Kích thước |
250 x 480 x 400mm |
Phạm vi nhiệt độ |
4 đến 40ºC |
Tải tối đa |
5kg |
Tốc độ |
1 to 99oscil/min |
Góc nghiêng cố định |
10º |
Khoảng chỉnh góc nghiêng |
0-9º (bước chỉnh 1º) |
Màn hình hiển thị |
LCD, 16 ký tự x 2 dòng |
Thời gian hoạt động tối đa |
168 giờ |
Thời gian tự động tắt máy |
1 phút đến 99 giờ 59 phút |
Kích thước đĩa |
460 x 360mm |
Nguồn điện |
Input AC 120-230V, 50/60Hz Output DC 12V |
Cân nặng |
12kg |