Model |
3005 |
3015 |
3017 |
3019 |
3020 |
Kích thước ngoài |
380 x 510 x 140mm |
510 x 625 x 142 mm |
745 x 730 x 135 mm |
||
Kích thước mặt lắc |
330 x 330 mm |
450 x 450 mm |
676 x 540 mm |
||
Tần số lắc |
0 - 500 v/min |
20 - 300 v/min |
20 – 250 v/min |
||
Thời gian lắc |
0 đến 60 phút hoặc liên tục |
||||
Biên độ lắc |
20 mm |
30 mm |
32mm |
||
Khả năng tải lắc đến |
8 kg |
15 kg |
30 kg |
||
Khối lượng |
11 kg |
19kg |
33.6 kg |
||
Nguồn điện |
230V, 50Hz, 38W |
230V, 50Hz, 65W |
230V, 50Hz, 90W |
01 Máy lắc tròn GFL
1. Tổng quan
Máy lắc tròn GFL của Đức sử dụng trong các ứng dụng thông thường của các phòng thí nghiệm sinh học, vi sinh, và các ứng dụng xét nghiệm. Dùng trong các phòng thí nghiệm, phòng nuôi với nhiệt độ dao động từ 10oC đến 50oC.
2. Đặc tính sản phẩm
Điều khiển tốc độ lắc điện tử, vô cấp, khởi động nhẹ nhàng.
Giữ tốc độ ổn định, không đổi trong suốt quá trình lắc liên tục, không phụ thuộc vào khối lượng lắc.
Thân máy được làm bằng thép tráng kem sơn tĩnh nhựa eposy
Động cơ có chế độ bảo vệ quá tải.
