A, Tủ ATSH câp 2 bình thường – LA-_A series
2, Đặc tính sản phẩm
- Thế hệ động cơ DC ECM mới nhất đến từ Mỹ, là trái tim của tủ an toàn sinh học
- Vùng áp suất âm bao quanh vùng bị nhiễm áp suất dương, không sử dụng túi vải
- Màng lọc ULPA tuổi thọ cao được dùng cho cả khí cấp và khí thải (dựa trên IEST-RP-CC001.3) với hiệu suất lọc 99.999% với các hạt cỡ 0.1-0.3 micron
- Bề mặt làm việc một mảnh chống tràn. Không sử dụng vít và mối nối trong buồng thao tác giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
- Vách sau liền một mảnh với các góc cạnh được làm cong đảm bảo cho việc vệ sinh và khử trùng.
- Màng lọc khí cấp được đặt góc phù hợp nhằm đạt dòng khí đồng đều nhất
- Vi xử lý Esco SentinelTM Gold với màn hình LCD nền xanh lớn, hiển thị tất cả những tham số an toàn một cách đồng thời trên cùng một màn hình
- Chế độ Quickstart, tắt/ mở quạt và đèn bằng cách di chuyển cửa kính đến đúng vị trí
- Cổng xuất dữ liệu RS 232 cho phép giám sát các tham số vận hành của tủ
- Cửa kính không khung dễ dàng làm sạch
- Mặt trước cong tăng cường sự thoải mái và tiện lợi
- Màn hình và bàn phím điều khiển chếch xuống tuân thủ ADA
- Luồng khí tản nhiệt duy trì độ an toàn bằng cách ngăn ngừa sự tắc nghẽn
- Lớp phủ ISOCIDETM chống khuẩn trên tất cả bề mặt được sơn giảm thiểu nhiễm
- Các vùng bắt khí phía bên tối ưu hóa việc ngăn chặn nhiễm
- Chế độ ban đêm/ chế độ nghỉ giảm tiêu thụ năng lượng trong khi vẫn ngăn chặn khỏi bị nhiễm
3, Thông số kĩ thuật
|
(Europe, Asia-Pacific, Africa, |
LA2-3A1 |
LA2-4A1 |
LA2-5A1 |
LA2-6A1 |
LA2-8A1 |
||
|
LA2-3A3 |
LA2-4A3 |
LA2-5A3 |
LA2-6A3 |
LA2-8A3 |
|||
|
(USA, Canada, Mexico / 115 V, 60 Hz) |
LA2-3A2 |
LA2-4A2 |
LA2-5A2 |
LA2-6A2 |
LA2-8A2 |
||
|
Kích thước cơ bản |
0.9 meters ( 3') |
1.2 meters ( 4') |
1.5 meters ( 5') |
1.8 meters ( 6') |
2.4 meters ( 8') |
||
|
Kích thước ngoài * |
1115 x 852 x 1540 mm |
1420 x 852 x 1540 mm |
1725 x 852 x 1540 mm |
2030 x 852 x 1540 mm |
2600 x 852 x 1610 mm |
||
|
Kích thước trong tủ |
970 x 623 x 670 mm |
1270 x 623 x 670 mm |
1570 x 623 x 670 mm |
1870 x 623 x 670 mm |
2440 x 623 x 670 mm |
||
|
Diện tích vùng làm việc |
0.45 m2 (4.8 sq.ft.) |
0.6 m2 (6.5 sq.ft.) |
0.75 m2 (8.1 sq.ft.) |
0.9 m2 (9.7 sq.ft.) |
1.2 m2 (13 sq.ft.) |
||
|
Cửa mở kiểm tra |
229 mm (9") |
229 mm (9") |
229 mm (9") |
203 mm (8") |
203 mm (8") |
||
|
Cửa mở làm việc |
274 mm (10.8") |
274 mm (10.8") |
274 mm (10.8") |
248 mm (9.8") |
248 mm (9.8") |
||
|
Tốc độ dòng khí trung bình |
Khái vào |
0.53 m/s (105 fpm) |
|||||
|
Khí cấp |
0.35 m/s (70 fpm) |
0.35 m/s (70 fpm) |
0.35 m/s (70 fpm) |
0.33 m/s (65 fpm) |
0.33 m/s (65 fpm) |
||
|
Thể tích khí |
Khí vào |
424 m3 / h (251 cfm) |
555 m3 / h (328 cfm) |
686 m3 / h (406 cfm) |
724 m3 / h (426 cfm) |
945 m3 / h (560 cfm) |
|
|
Khí cấp, 63% |
709 m3 / h (424 cfm) |
928 m3 / h (555 cfm) |
1147 m3 / h (686 cfm) |
1289 m3 / h (759 cfm) |
1681 m3 / h (990 cfm) |
||
|
Khí xả, 37% |
424 m3 / h (251 cfm) |
555 m3 / h (328 cfm) |
686 m3 / h (406 cfm) |
724 m3 / h (426 cfm) |
945 m3 / h (560 cfm) |
||
|
Yêu cầu xả với cổ hút lựa chọn thêm |
529 m3 / h (311 cfm) |
764 m3 / h (450 cfm) |
1116 m3 / h (657 cfm) |
1164 m3 / h (685 cfm) |
1540 m3 / h (913 cfm) |
||
|
Áp suất tại cồ khí thải |
32 Pa / 0.12 in H2O |
49 Pa / 0.19 in H2O |
62 Pa / 0.24 in H2O |
79 Pa / 0.31 in H2O |
100 Pa / 0.40 in H2O |
||
|
Hiệu quả màng lọc |
>99.999% kích thước hạt 0.1 đến 0.3 microns theo IEST-RP-CC001.3 |
||||||
|
Âm thanh phát xạ** |
NSF / ANSI 49 |
61 dBA |
61 dBA |
62.5 dBA |
63 dBA |
63 dBA |
|
|
EN 12469 |
58 dBA |
58 dBA |
59.5 dBA |
60 dBA |
60 dBA |
||
|
Cường độ ánh sáng huỳnh quang8 |
> 1230 Lux (> 114 foot-candles) |
> 1400 Lux (> 130 foot-candles) |
> 1070 Lux (> 100 foot-candles) |
> 1230 Lux (> 114 foot-candles) |
> 1230 Lux (> 114 foot-candles) |
||
|
Cấu trúc tủ |
Thép sơn tĩnh điện sơn phủ ISOCIDE và Epoxy |
||||||
|
1.2 mm (0.05") / 18 tấm |
|||||||
|
Điện |
(110-130V, AC, 60Hz, 1Ф) *** |
LA2-3A2 |
LA2-4A2 |
LA2-5A2 |
LA2-6A2 |
LA2-8A2 |
|
|
Công suất tủ (FLA) |
9A |
11A |
11.5 A |
12A |
13 A |
||
|
Cabinet BTU***** |
1962 |
2317 |
2795 |
3184 |
3573 |
||
|
220-240V, AC, 50Hz, 1Ф |
LA2-3A1 |
LA2-4A1 |
LA2-5A1 |
LA2-6A1 |
LA2-8A1 |
||
|
Công suất tủ (FLA) |
3.5 A |
3.5 A |
4A |
4A |
5A |
||
|
Cabinet BTU***** |
1347 |
1651 |
1921 |
2023 |
2431 |
||
|
220-240V, AC, 50Hz, 1Ф |
LA2-3A3 |
LA2-4A3 |
LA2-5A3 |
LA2-6A3 |
LA2-8A3 |
||
|
Công suất tủ (FLA) |
3.5 A |
4A |
4.7 A |
5A |
6A |
||
|
Cabinet BTU***** |
1732 |
1979 |
2788 |
2815 |
3267 |
||
|
Khối lượng net **** |
243 kg / 536 lbs |
283 kg / 624 lbs |
350 kg / 772 lbs |
426 kg / 939 lbs |
580 kg / 1279 lbs |
||
|
Khối lượng vận chuyển **** |
292 kg / 644 lbs |
345 kg / 761 lbs |
410 kg / 904 lbs |
486 kg / 1072 lbs |
640 kg / 1411 lbs |
||
|
Khối lượng vận chuyển tối đa (W x D x H) **** |
1200 x 950 x 1900 mm |
1550 x 950 x 1900 mm |
1950 x 950 x 1900 mm |
2150 x 950 x 1900 mm |
2720 x 950 x 1900 mm |
||
|
Thể tích vận chuyển tối đa **** |
2.17 m³ (77 cu.ft.) |
2.80 m³ (99 cu.ft.) |
3.52 m³ (124 cu.ft.) |
3.88 m³ (137 cu.ft.) |
4.91 m³ (173 cu.ft.) |
|
|
B, Tủ ATSH cấp 2 độ ồn thấp – LA-_L series
2, Đặc tính sản phẩm
- Vùng áp suất âm bao quanh vùng áp suất dương bị tạp nhiễm.
- Bộ lọc ULPA kép, bền cho dòng khí cấp và khí xả (theo IEST-RP-CC001.3) với hiệu suất 99,999% cho kích thước hạt từ 0,1 đến 0,3 micron.
- Bộ lọc hỗ trợ góc cạnh phù hợp với tủ để đạt được tính thống nhất dòng khí xuống tốt nhất.
- Bộ vi xử lý Esco Sentinel™ Gold.
- Mode QuickStart, để bật quạt và đèn, bằng cách di chuyển các cánh cửa sổ đến đúng vị trí.
- Cổng RS 232 cho phép giám sát từ xa các thông số hoạt động của tủ.
- Cấu trúc cửa không khung giúp dễ dàng làm sạch.
- Góc cạnh trước cải thiện tiếp cận và thoải mái.
- Chiều cao thực tế làm việc là 45 mm cao hơn so với cửa mở thử nghiệm.
- Có thể tháo rời một phần bề mặt làm việc giúp đơn giản hóa việc làm sạch.
- Lưới tản nhiệt luồng khí được nâng lên giúp duy trì an toàn bằng cách ngăn ngừa tắc nghẽn.
- Lớp phủ kháng sinh Esco ISOCIDE trên tất cả các bề mặt sơn giúp giảm thiểu ô nhiễm.
- Độ ồn thấp 53,5 dBA.
3, Thông số kĩ thuật
|
LABCULTURE® TỦ AN TOÀN SINH HỌC CLASS II (ĐỘ ỒN THẤP) - ESCO |
||||||
|
Model |
LA2-3L1 |
LA2-4L1 |
LA2-5L1 |
LA2-6L1 |
||
|
LA2-3L3 |
LA2-4L3 |
LA2-5L3 |
LA2-6L3 |
|||
|
Kích Thước Trung Bình |
0.9 m |
1.2 m |
1.5 m |
1.8 m |
||
|
Kích Thước Ngoài |
Không Đế |
1115 x 810 x 1540 |
1420 x 815 x 1540 |
1725 x 815 x 1540 |
2030 x 815 x 1540 |
|
|
Có Đế (Min) |
1115 x 810 x 2251 |
1420 x 815 x 2251 |
1725 x 815 x 2251 |
2030 x 815 x 2251 |
||
|
Có Đế (Max) |
1115 x 810 x 2404 |
1420 x 815 x 2404 |
1725 x 815 x 2404 |
2030 x 815 x 2404 |
||
|
Kích Thước Trong (W x D x H) mm |
970 x 623 x 670 |
1270 x 623 x 670 |
1570 x 623 x 670 |
1870 x 623 x 670 |
||
|
Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong |
0.45 m2 |
0.6 m2 |
0.75 m2 |
0.9 m2 |
||
|
Độ Mở Kiểm Tra |
173 mm |
173 mm |
173 mm |
173 mm |
||
|
Độ Mở Làm Việc |
218 mm |
218 mm |
218 mm |
218 mm |
||
|
Vận Tốc Dòng Khí Trung Bình |
Dòng Khí Vào |
0.45 m/s (90 fpm) |
||||
|
Dòng Khí Xuống |
0.30 m/s |
0.30 m/s |
0.30 m/s |
0.30 m/s |
||
|
Lưu Lượng Dòng Khí |
Dòng Khí Vào |
272 m3/h |
356 m3/h |
440 m3/h |
524 m3/h |
|
|
Dòng Khí Xuống 70% |
608 m3/h |
796 m3/h |
983 m3/h |
1171 m3/h |
||
|
Dòng Khí Xả 30% |
272 m3/h |
356 m3/h |
440 m3/h |
524 m3/h |
||
|
Độ Ồn (Đặc Trưng)* |
NSF / ANSI 49 |
< 57.5 dBA |
< 58.8 dBA |
< 59.5 dBA |
< 61 dBA |
|
|
EN 12469 |
< 52.5 dBA |
< 53.5 dBA |
< 54.5 dBA |
< 56 dBA |
||
|
Hiệu Quả Bộ Lọc ULPA |
> 99.999% cho hạt kích thước từ 0.1 đến 0.3 micron |
|||||
|
Cường Độ Ánh Sáng Huỳnh Quang |
> 1230 Lux |
> 1400 Lux |
> 1070 Lux |
> 1225 Lux |
||
|
Cấu Trúc Tủ |
Thép sơn tĩnh điện được phủ lớp polyester-epoxy trắng, bên ngoài sơn Isocide kháng khuẩn của Esco |
|||||
|
Thép không gỉ loại 304 |
||||||
|
Nguồn Điện |
220-240V, AC, 50Hz, 1Ф |
LA2-3L1 |
LA2-4L1 |
LA2-5L1 |
LA2-6L1 |
|
|
220-240V, AC, 60Hz, 1Ф |
LA2-3L3 |
LA2-4L3 |
LA2-5L3 |
LA2-6L3 |
||
|
Khối Lượng Tịnh ** |
243 kg |
283 kg |
317 kg |
350 kg |
||
|
Khối Lượng Vận Chuyển ** |
292 kg |
345 kg |
402 kg |
486 kg |
||
|
Kích Thước Vận Chuyển |
1200 x 940 x 1900 |
1530 x 940 x 1900 |
1950 x 950 x 1900 |
2150 x 940 x 1900 |
||
|
Thể Tích Vận Chuyển ** |
2.14 m3 |
2.79 m3 |
3.46 m3 |
3.92 m3 |
||