01 Tủ An toàn sinh học cấp 2 LA series

Tủ an toàn sinh học cấp 2 Esco Labculture loại A2 model LA2-3A1-E ứng dụng công nghệ động cơ tiết kiệm năng lượng DC ECM và sử dụng 2 màng lọc ULPA với hiệu suất lọc 99.999% tạọ môi trường an toàn, thuận tiện và phù hợp với nhiều công việc đòi hỏi môi trường không có sự xuất hiện của vi sinh vật gây hại.

  • Giá:

    Liên hệ

  • Danh mục:,

02 Thông số kỹ thuật

A, Tủ ATSH câp 2 bình thường – LA-_A series

 

2, Đặc tính sản phẩm

-    Thế hệ động cơ DC ECM mới nhất đến từ Mỹ, là trái tim của tủ an toàn sinh học
-    Vùng áp suất âm bao quanh vùng bị nhiễm áp suất dương, không sử dụng túi vải
-    Màng lọc ULPA tuổi thọ cao được dùng cho cả khí cấp và khí thải (dựa trên IEST-RP-CC001.3) với hiệu suất lọc 99.999% với các hạt cỡ 0.1-0.3 micron
-    Bề mặt làm việc một mảnh chống tràn. Không sử dụng vít và mối nối trong buồng thao tác giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
-    Vách sau liền một mảnh với các góc cạnh được làm cong đảm bảo cho việc vệ sinh và khử trùng.
-    Màng lọc khí cấp được đặt góc phù hợp nhằm đạt dòng khí đồng đều nhất
-    Vi xử lý Esco SentinelTM Gold với màn hình LCD nền xanh lớn, hiển thị tất cả những tham số an toàn một cách đồng thời trên cùng một màn hình
-    Chế độ Quickstart, tắt/ mở quạt và đèn bằng cách di chuyển cửa kính đến đúng vị trí
-    Cổng xuất dữ liệu RS 232 cho phép giám sát các tham số vận hành của tủ
-    Cửa kính không khung dễ dàng làm sạch
-    Mặt trước cong tăng cường sự thoải mái và tiện lợi
-    Màn hình và bàn phím điều khiển chếch xuống tuân thủ ADA
-    Luồng khí tản nhiệt duy trì độ an toàn bằng cách ngăn ngừa sự tắc nghẽn
-    Lớp phủ ISOCIDETM chống khuẩn trên tất cả bề mặt được sơn giảm thiểu nhiễm
-    Các vùng bắt khí phía bên tối ưu hóa việc ngăn chặn nhiễm
-    Chế độ ban đêm/ chế độ nghỉ giảm tiêu thụ năng lượng trong khi vẫn ngăn chặn khỏi bị nhiễm

3, Thông số kĩ thuật

(Europe, Asia-Pacific, Africa,
Latin America / 230 V, 50 & 60 Hz)

LA2-3A1

LA2-4A1

LA2-5A1

LA2-6A1

LA2-8A1

 

LA2-3A3

LA2-4A3

LA2-5A3

LA2-6A3

LA2-8A3

 

 (USA, Canada, Mexico / 115 V, 60 Hz)

LA2-3A2

LA2-4A2

LA2-5A2

LA2-6A2

LA2-8A2

 

Kích thước cơ bản

0.9 meters ( 3')

1.2 meters ( 4')

1.5 meters ( 5')

1.8 meters ( 6')

2.4 meters ( 8')

 

Kích thước ngoài *
(W x D x H)

1115 x 852 x 1540 mm
44.0" x 33.5" x 60.6"

1420 x 852 x 1540 mm
56.0" x 33.5" x 60.6"

1725 x 852 x 1540 mm
 68.0" x 33.5" x 60.6"

2030 x 852 x 1540 mm
80.0" x 33.5" x 60.6"

2600 x 852 x 1610 mm
102.4" x 33.5" x 63.4"

 
 

Kích thước trong tủ
(W x D x H)

970 x 623 x 670 mm
38.2" x 24.5" x 26.4"

1270 x 623 x 670 mm
50.0" x 24.5" x 26.4"

1570 x 623 x 670 mm
61.8" x 24.5" x 26.4"

1870 x 623 x 670 mm
73.6" x 24.5" x 26.4"

2440 x 623 x 670 mm
96.0" x 24.5" x 26.4"

 
 

Diện tích vùng làm việc

0.45 m2 (4.8 sq.ft.)

0.6 m2 (6.5 sq.ft.)

0.75 m2 (8.1 sq.ft.)

0.9 m2 (9.7 sq.ft.)

1.2 m2 (13 sq.ft.)

 

Cửa mở kiểm tra

229 mm (9")

229 mm (9")

229 mm (9")

203 mm (8")

203 mm (8")

 

Cửa mở làm việc

274 mm (10.8")

274 mm (10.8")

274 mm (10.8")

248 mm (9.8")

248 mm (9.8")

 

Tốc độ dòng khí trung bình

Khái vào

0.53 m/s (105 fpm)

 

Khí cấp

0.35 m/s (70 fpm)

0.35 m/s (70 fpm)

0.35 m/s (70 fpm)

0.33 m/s (65 fpm)

0.33 m/s (65 fpm)

 

Thể tích khí

Khí vào

424 m3 / h (251 cfm)

555 m3 / h (328 cfm)

686 m3 / h (406 cfm)

724 m3 / h (426 cfm)

945 m3 / h (560 cfm)

 

Khí cấp, 63%

709 m3 / h (424 cfm)

928 m3 / h (555 cfm)

1147 m3 / h (686 cfm)

1289 m3 / h (759 cfm)

1681 m3 / h (990 cfm)

 

Khí xả, 37%

424 m3 / h (251 cfm)

555 m3 / h (328 cfm)

686 m3 / h (406 cfm)

724 m3 / h (426 cfm)

945 m3 / h (560 cfm)

 

Yêu cầu xả với cổ hút lựa chọn thêm

529 m3 / h (311 cfm)

764 m3 / h (450 cfm)

1116 m3 / h (657 cfm)

1164 m3 / h (685 cfm)

1540 m3 / h (913 cfm)

 

Áp suất tại cồ khí thải

32 Pa / 0.12 in H2O

49 Pa / 0.19 in H2O

62 Pa / 0.24 in H2O

79 Pa / 0.31 in H2O

100 Pa / 0.40 in H2O

 

Hiệu quả màng lọc

>99.999% kích thước hạt 0.1 đến 0.3 microns theo IEST-RP-CC001.3

 

Âm thanh phát xạ**

NSF / ANSI 49

61 dBA

61 dBA

62.5 dBA

63 dBA

63 dBA

 

EN 12469

58 dBA

58 dBA

59.5 dBA

60 dBA

60 dBA

 

Cường độ ánh sáng huỳnh quang8

> 1230 Lux (> 114 foot-candles)

> 1400 Lux (> 130 foot-candles)

> 1070 Lux (> 100 foot-candles)

> 1230 Lux (> 114 foot-candles)

> 1230 Lux (> 114 foot-candles)

 

Cấu trúc tủ

Thép sơn tĩnh điện sơn phủ ISOCIDE và Epoxy

 

1.2 mm (0.05") / 18 tấm

 

Điện
(110-130V, AC, 60Hz, 1Ф) ***

(110-130V, AC, 60Hz, 1Ф) ***

LA2-3A2

LA2-4A2

LA2-5A2

LA2-6A2

LA2-8A2

 

Công suất tủ (FLA)

9A

11A

11.5 A

12A

13 A

 

Cabinet BTU*****

1962

2317

2795

3184

3573

 

220-240V, AC, 50Hz, 1Ф

LA2-3A1

LA2-4A1

LA2-5A1

LA2-6A1

LA2-8A1

 

Công suất tủ (FLA)

3.5 A

3.5 A

4A

4A

5A

 

Cabinet BTU*****

1347

1651

1921

2023

2431

 

220-240V, AC, 50Hz, 1Ф

LA2-3A3

LA2-4A3

LA2-5A3

LA2-6A3

LA2-8A3

 

Công suất tủ (FLA)

3.5 A

4A

4.7 A

5A

6A

 

Cabinet BTU*****

1732

1979

2788

2815

3267

 

Khối lượng net ****

243 kg / 536 lbs

283 kg / 624 lbs

350 kg / 772 lbs

426 kg / 939 lbs

580 kg / 1279 lbs

 

Khối lượng vận chuyển ****

292 kg / 644 lbs

345 kg / 761 lbs

410 kg / 904 lbs

486 kg / 1072 lbs

640 kg / 1411 lbs

 

Khối lượng vận chuyển tối đa (W x D x H) ****

1200 x 950 x 1900 mm
47.2" x 37.4" x 74.8"

1550 x 950 x 1900 mm
61.0" x 37.4" x 74.8"

1950 x 950 x 1900 mm
76.8" x 37.4" x 74.8"

2150 x 950 x 1900 mm
84.6" x 37.4" x 74.8"

2720 x 950 x 1900 mm
 84.6" x 37.4" x 74.8"

 

Thể tích vận chuyển tối đa ****

2.17 m³ (77 cu.ft.)

2.80 m³ (99 cu.ft.)

3.52 m³ (124 cu.ft.)

3.88 m³ (137 cu.ft.)

4.91 m³ (173 cu.ft.)

 

 

 

B, Tủ ATSH cấp 2 độ ồn thấp – LA-_L series

2, Đặc tính sản phẩm

  • Vùng áp suất âm bao quanh vùng áp suất dương bị tạp nhiễm.
  • Bộ lọc ULPA kép, bền cho dòng khí cấp và khí xả (theo IEST-RP-CC001.3) với hiệu suất 99,999% cho kích thước hạt từ 0,1 đến 0,3 micron.
  • Bộ lọc hỗ trợ góc cạnh phù hợp với tủ để đạt được tính thống nhất dòng khí xuống tốt nhất.
  • Bộ vi xử lý Esco Sentinel™ Gold.
  • Mode QuickStart, để bật quạt và đèn, bằng cách di chuyển các cánh cửa sổ đến đúng vị trí.
  • Cổng RS 232 cho phép giám sát từ xa các thông số hoạt động của tủ.
  • Cấu trúc cửa không khung giúp dễ dàng làm sạch.
  • Góc cạnh trước cải thiện tiếp cận và thoải mái.
  • Chiều cao thực tế làm việc là 45 mm cao hơn so với cửa mở thử nghiệm.
  • Có thể tháo rời một phần bề mặt làm việc giúp đơn giản hóa việc làm sạch.
  • Lưới tản nhiệt luồng khí được nâng lên giúp duy trì an toàn bằng cách ngăn ngừa tắc nghẽn.
  • Lớp phủ kháng sinh Esco ISOCIDE trên tất cả các bề mặt sơn giúp giảm thiểu ô nhiễm.
  • Độ ồn thấp 53,5 dBA.

3, Thông số kĩ thuật

LABCULTURE® TỦ AN TOÀN SINH HỌC CLASS II (ĐỘ ỒN THẤP) - ESCO

 

Model

LA2-3L1

LA2-4L1

LA2-5L1

LA2-6L1

 

LA2-3L3

LA2-4L3

LA2-5L3

LA2-6L3

 

Kích Thước Trung Bình

0.9 m

1.2 m

1.5 m

1.8 m

 

Kích Thước Ngoài
 (W x D x H) mm

Không Đế

1115 x 810 x 1540

1420 x 815 x 1540

1725 x 815 x 1540

2030 x 815 x 1540

 

Có Đế (Min)

1115 x 810 x 2251

1420 x 815 x 2251

1725 x 815 x 2251

2030 x 815 x 2251

 

Có Đế (Max)

1115 x 810 x 2404

1420 x 815 x 2404

1725 x 815 x 2404

2030 x 815 x 2404

 

Kích Thước Trong (W x D x H) mm

970 x 623 x 670

1270 x 623 x 670

1570 x 623 x 670

1870 x 623 x 670

 

Diện Tích Vùng Thao Tác Bên Trong

0.45 m2

0.6 m2

0.75 m2

0.9 m2

 

Độ Mở Kiểm Tra

173 mm

173 mm

173 mm

173 mm

 

Độ Mở Làm Việc

218 mm

218 mm

218 mm

218 mm

 

Vận Tốc Dòng Khí Trung Bình

Dòng Khí Vào

0.45 m/s (90 fpm)

 

Dòng Khí Xuống

0.30 m/s

0.30 m/s

0.30 m/s

0.30 m/s

 

Lưu Lượng Dòng Khí

Dòng Khí Vào

272 m3/h

356 m3/h

440 m3/h

524 m3/h

 

Dòng Khí Xuống 70%

608 m3/h

796 m3/h

983 m3/h

1171 m3/h

 

Dòng Khí Xả 30%

272 m3/h

356 m3/h

440 m3/h

524 m3/h

 

Độ Ồn (Đặc Trưng)*

NSF / ANSI 49

< 57.5 dBA

< 58.8 dBA

< 59.5 dBA

< 61 dBA

 

EN 12469

< 52.5 dBA

< 53.5 dBA

< 54.5 dBA

< 56 dBA

 

Hiệu Quả Bộ Lọc ULPA

> 99.999% cho hạt kích thước từ 0.1 đến 0.3 micron

 

Cường Độ Ánh Sáng Huỳnh Quang

> 1230 Lux

> 1400 Lux

> 1070 Lux

> 1225 Lux

 

Cấu Trúc Tủ

Thép sơn tĩnh điện được phủ lớp polyester-epoxy trắng, bên ngoài sơn Isocide kháng khuẩn của Esco

 
 

Thép không gỉ loại 304

 

Nguồn Điện

220-240V, AC, 50Hz, 1Ф

LA2-3L1

LA2-4L1

LA2-5L1

LA2-6L1

 
 

220-240V, AC, 60Hz, 1Ф

LA2-3L3

LA2-4L3

LA2-5L3

LA2-6L3

 
 

Khối Lượng Tịnh **

243 kg

283 kg

317 kg

350 kg

 

Khối Lượng Vận Chuyển **

292 kg

345 kg

402 kg

486 kg

 

Kích Thước Vận Chuyển
(W x D x H) mm **

1200 x 940 x 1900

1530 x 940 x 1900

1950 x 950 x 1900

2150 x 940 x 1900

 
 

Thể Tích Vận Chuyển **

2.14 m3

2.79 m3

3.46 m3

3.92 m3

 

03 Video / Hình Ảnh

Sản phẩm liên quan

may-u-nhiet-lac-pcmt-grant
Máy ủ nhiệt lắc PCMT Grant

Dùng cho các ống micro 0.2/0.5/1.5/2.0 ml hoặc các plate 96 giếng 0.2ml....

tu-thao-tac-pcr-model-scr-2a1
Tủ thao tác PCR model SCR-2A1

Tủ thao tác PCR SCR-2A1 Hãng sản xuất: ESCO (Singapore) PCR là...

may-lac-dia-microplate-pms-1000i
Máy lắc đĩa Microplate PMS-1000i

1, Mô tả tổng quát Máy lắc đĩa microplatePMS-1000i  là...

may-ly-tam-mikro-185
Máy ly tâm Mikro 185

Tổng quan  MIKRO 185 là máy ly tâm linh hoạt với bốn loại...

ban-soi-gel
Bàn soi gel

Bàn soi gel Hãng sản xuất: Cleaver Scientific – Anh Cleaver...

may-doc-dia-ez-read-2000
Máy đọc đĩa EZ READ 2000

Máy đọc đĩa EZ READ 2000 Hãng sản xuất: Biochrom (Anh) EZ READ 2000...

block-gia-nhiet-cao-bt5d
Block gia nhiệt cao BT5D

Dòng bể ủ nhiệt BT5D Grant  là một hệ thống ủ nhiệt khô...

be-u-nhiet-lanh-ch3-150-grant
Bể ủ nhiệt/lạnh CH3-150

Hệ thống ủ nhiệt/lạnh CH3-150 GRANT với 2 block được thiết kế đặc biệt...

tu-thao-tac-pcr-grant-uvct-m-ar
Tủ thao tác PCR Grant UVC/T-M-AR

Tủ thao tác PCR Grant UVC / T-M-AR  phù hợp cho mục đích...

tu-am-xoay-dung-lai-phan-tu
Tủ ấm xoay dùng lai phân tử

Tủ ấm xoay GFL Hybridisation 7601 được thiết kế riêng cho các trường...

may-doc-elisa-ez-read-800
Máy đọc ELISA EZ Read 800

Là phiên bản nâng cấp của máy đọc ELISA EZ Read 400,...

be-u-nhiet-kho-btd
Bể ủ nhiệt khô BTD

Bể ủ nhiệt khô BTD, hãng Grant  là hệ thống ủ nhiệt...

bo-dien-di-dung-omnipage-maxi
Bộ điện di đứng OmniPage Maxi

Bộ điện di đứng của Cleaver Scientific chủ yếu được sử dụng cho điện...

bo-dien-di-dung-omnipage-mini
Bộ điện di đứng OmniPage Mini

Đặc tính ưu việt bộ điện di đứng OmniPage Mini: - Đạt tiêu chuẩn...

tu-thao-tac-pcr-loai-nho
Tủ thao tác PCR loại nhỏ

Grant Instruments chuyên sản xuất các dòng tủ thao tác PCR loại...

bo-dien-di-ngang-multisub-maxi
Bộ điện di ngang MultiSub Maxi

Dòng sản phẩm dành cho ứng dụng điện di ADN của hãng Cleaver...

bo-dien-di-ngang-multisub-midi
Bộ điện di ngang MultiSub Midi

MultiSub Midi cung cấp cùng độ dài khay như bộ điện di ngang...

tu-thao-tac-pcr-loai-de-ban
Tủ thao tác PCR loại để bàn

Tủ thao tác PCR loại để bàn, model UVT-S-AR được thiết kế nhỏ gọn...

bo-dien-di-ngang-multisub-mini
Bộ điện di ngang MultiSub Mini

MultiSUB Mini là lựa chọn ưu tiên để kiểm tra mẫu nhanh chóng với...

bo-dien-di-ngang-multisub-choice
Bộ điện di ngang MultiSub Choice

Hệ thống điện di MultiSub Choice có công suất mẫu lớn gấp 2 đến 3...

be-u-nhiet-kho-grant-instruments
Bể ủ nhiệt khô Grant Instruments

Dòng bể ủ nhiệt khô QB là hệ thống đa năng với hai khối...

may-doc-elisa-ez-read-400
Máy đọc ELISA EZ Read 400

Biochrom EZ Read 400 là một máy đọc khay vi thể có kính lọc,...

danh-muc-thiet-bi-phong-thi-nghiem-sinh-hoc-phan-tu
Danh mục thiết bị phòng thí nghiệm Sinh học phân tử

Tổng quan về danh mục thiết bị phòng thí nghiệm sinh học...