01 Tủ an toàn sinh học cấp II Esco Airstream-E Series

  • Hệ thống thông gió độc nhất Dynamic Chamber™ được thiết kế cung cấp luồng không khí yên tĩnh, đồng nhất.
  • Vùng áp suất âm bao quanh vùng áp suất dương bị tạp nhiễm.
  • Bộ lọc ULPA kép, bền cho dòng khí cấp và khí xả.
  • Tiêu thụ ít hơn 50% năng lượng và nhiệt so với các sản phẩm cạnh tranh.
  • Bộ vi xử lý Esco Sentinel™ giám sát tất cả các chức năng.
  • Phía trước được tạo góc nghiêng hợp lý làm tăng phạm vi làm việc và tiện nghi.
  • Độ mở làm việc thực tế là 25,4 mm lớn hơn so với độ mở kính thử nghiệm để cung cấp thêm không gian làm việc.
  • Cửa kính chống vỡ, không có khung dễ dàng hơn để lau chùi, mang lại phạm vi quan sát lớn hơn, không bị trở ngại
  • Bề mặt làm việc có thể tách rời 1 mảnh để làm sạch dễ dàng.
  • Lưới tản nhiệt bằng luồng khí duy trì an toàn bằng cách ngăn ngừa tắc nghẽn.

  • Giá:

    Liên hệ

  • Danh mục:,

02 Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Vách kính:230V,50/60Hz

AC2-2E8

AC2-3E8

AC2-4E8

AC2-5E8

AC2-6E8

Vách kính:115V,50/60Hz

AC2-2E9

AC2-3E9

AC2-4E9

AC2-5E9

AC2-6E9

Vách Inox:230V,50/60Hz

AC2-2S8

AC2-3S8

AC2-4S8

AC2-5S8

AC2-6S8

Vách Inox:115V,50/60Hz

AC2-2S9

AC2-3S9

AC2-4S9

AC2-5S9

AC2-6S9

Kích cỡ thông thường

2ft/0.6m

3ft/0.9m

4ft/1.2m

5ft/1.5m

6ft/1.8m

Kích thước ngoài ( W x D x H )

Rộng

730 mm (28¾")

1035 mm (40¾")

1340 mm (52¾")

1645 mm (64¾")

1950 mm (76¾")

Sâu (chưa có chiếu nghỉ tay)

753 mm (29½")

Sâu  (có chiếu nghỉ tay)

810 mm (32")

Cao

1400 mm (54¾")

Kích thước trong ( W x D x H )

Rộng

610 mm (24")

915 mm (36")

1220 mm (48")

1525 mm (60")

1830 mm (72")

Sâu

580 mm (22¾")

Cao

660 mm (26")

Diện tích vùng làm việc

0.27 m2 (2.9sq.ft.)

0.42 m2 (4.5sq.ft.)

0.56 m2 (6.1sq.ft.)

0.71 m2 (7.63sq.ft.)

0.86 m2 (9.2sq.ft.)

Vị trí mở khi kiểm tra

175 mm (7")

Vị trí mở khi làm việc

190 mm (7½")

Lưu lượng gió trung bình

Hút vào

0.45 m/s (90fpm)

Thổi xuống

0.30 m/s (60fpm)

Thể tích khí

Hút vào

173 cmh (102 cfm)

259cmh (152 cfm)

346cmh (204 cfm)

432 cmh (254 cfm)

519 cmh (305 cfm)

Thổi xuống

369 cmh (217 cfm)

553 cmh (325 cfm)

738 cmh (434 cfm)

922 cmh (543 cfm)

1107 cmh (657 cfm)

Thổi ra

173 cmh (102 cfm)

259 cmh (15 2cfm)

34 6cmh (204 cfm)

432 cmh (254 cfm)

519 cmh (305 cfm)

Thổi ra khi lắp Collar

260 m3/h (153 cfm)

320 m3/h(189 cfm)

538 m3/h (317 cfm)

615 m3/h (362 cfm)

823 m3/h (485 cfm)

Áp suất tĩnh khi lắp Collar

28 Pa/0.11inHO

29 Pa/0.11inHO

31 Pa/0.12inHO

35 Pa/0.14inHO

47 Pa/0.18inHO

Hiệu suất lọc của màng lọc ULPA

>99.999% tại 0.1 đến 0.3 micron,ULPA theo tiêu chuẩn IEST-RP-CC001.3 USA

>99.999% tại MPPS, H14 theo tiêu chuẩn EN1822EU

Độ ồn*

NSF/ANSI49

56.3

56.6

58.7

58.2

59.4

EN12469

51

52

53.5

53.6

55.7

Độ sáng đèn huỳnh quang (lux)

859

1279

1404

1227

1384

Độ sáng đèn huỳnh quang (ft-cd)

80

119

130

114

129

Cấu trúc tủ

Thân tủ

Thép dày 1.2mm ( 0.05") 18 gauge sơn tĩnh điện Isocide TM kháng khuẩn

Vùng làm việc

Inoxdày1.5mm(0.06")16gauge,loại304,hoànthiện4B

Vách tủ (ESeries)

Kính hấp thụ UV, dày 5mm (0.2"), trong suốt, không màu

Vách tủ (SSeries)

Vách tủ (S Series) Inox dày 0.9mm (0.035") 20 gauge, loại 304 và thép mạ điện dày 1.2mm (0.05") 18 gauge

Điệnáp

Dòng tải tối đa( FLA)

1.8

3.5

3.7

4.3

5.5

Công suất (BTU/Hr)

324

447

580

717

966

Công suất trung bình (W)

95

131

160

210

283

Khối lượng tịnh**

116 Kg (256lbs)

173 Kg (381lbs)

230 Kg (507lbs)

288 Kg (635lbs)

346 Kg (763lbs)

Khối lượng vận chuyển**

143 Kg (315lbs)

214 Kg (472lbs)

285 Kg (628lbs)

356 Kg (785lbs)

428 Kg (944lbs)

Kích thước vận chuyển tối đa ( W x D x H ) mm**

850 x 820 x 1760

1120 x 820 x 1760

1450 x 820 x 1760

1720 x 820 x 1760

2050 x 820 x 1760

Thể tích vận chuyển tối đa **

1.23 m3

1.62 m3

2.09 m3

2.48 m3

2.96 m3

03 Video / Hình Ảnh

Sản phẩm liên quan

tu-thao-tac-vo-trung-khi-thoi-dung-b-cv-s-clb-201s---chc-lab
Tủ thao tác vô trùng khí thổi đứng B-CV-S (CLB-201S) - CHC Lab

Cấu tạo mặt trước được thiết kế dạng nghiêng để giảm độ...

tu-an-toan-sinh-hoc-cap-ii-loai-a2chc-222a2-03040506
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II, Loại A2_CHC-222A2-03/04/05/06

Bộ lọc HEPA hiệu suất cao Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD...

tu-an-toan-sinh-hoc-cap-i-chclab-chc-100-04
Tủ an toàn sinh học cấp I CHCLab CHC-100-04

Tủ an toàn sinh học model CHC-100-04 của hãng CHCLab (Hàn...

tu-an-toan-sinh-hoc-cap-iii-esco-airstream
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp III Esco Airstream

-    Hệ thống màng lọc khí thải kép với màng...

tu-an-toan-sinh-hoc-cap-ii---esco-sc2-series
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II - ESCO SC2 Series

Động cơ quạt EBM-PAPST® hiệu suất cao, bôi trơn vĩnh viễn, động cơ...

tu-thao-tac-vo-trung-khi-thoi-ngang
Tủ thao tác vô trùng khí thổi ngang

Tủ thao tác vô trùng (tủ cấy vi sinh) dòng Airstream của...