2, Đặc tính sản phẩm
- Dòng khí cấp theo chiều thẳng đứng với khối màng lọc rộng khắp khu vực làm việc trong tủ cho khả năng bảo vệ tốt hơn chống lại sự lây nhiễm chéo, so với các loại màng lọc thông thường.
- Màng tiền lọc bằng sợi polyester chất lượng cao và màng lọc chính là HEPA với khả năng lọc 99.99% tại các hạt có kích thước 0.3µm bảo vệ mẫu vật tốt nhất trên thế giới, tuổi thọ màng lọc chính hơn 3 năm phụ thuộc vào điều kiện sử dụng và tổng số giờ dùng.
- Bô điều khiển vi xử lí Esco Sentinel cung cấp khả năng điều chỉnh linh hoạt và cấu hình đầy đủ theo yêu cầu của người sử dụng.
- Mã pin có thể được thiết lập để tránh sự truy nhập hay sử dụng của những người không có nhiệm vụ can thiệp vào các chỉ tiêu của tủ
- Chu trình khử nhiễm bằng UV với đầy đủ chương trình được cài đặt bằng cách sử dụng phím duy nhất, có thể cài đặt thời gian tắt đèn UV tư động
- Thiết kế độc đáo với cảnh báo thay thế đèn UV hay màng tiền lọc tăng sự an toàn cho người sử dụng và đây là loại tủ PCR được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.
3, Thông số kĩ thuật
Thông số chung , Polymerase Chain Reaction Cabinets |
||||||
Model |
PCR-3A_ |
PCR-4A_ |
||||
Kích thước |
0.9 meters (3') |
1.2 meters (4') |
||||
Kích thước ngoài (Lx W x H) |
1035 x 617 x 950 mm 40.7" x 24.3" x 37.4" |
1340 x 617 x 950 mm 52.8" x 24.3" 37.4" |
||||
Kích thước trong (Lx W x H) |
935 x 538 x 550 mm 36.8" x 21.2" x 21.7" |
1240 x 538 x 550 mm 48.8" x 21.2" x 21.7" |
||||
Vận tốc làn khí |
Trung bình 0.30 m/s (60 fpm) |
|||||
Tiền lọc |
Bằng polyurethane hỗ trợ lọc 85% có thể giặt rửa |
|||||
Độ ồn* |
<56 dBA |
<58 dBA |
||||
Độ rọi đèn huỳnh quang |
>975 Lux (>91 foot candles) |
>1230 Lux (>114 foot candles) |
||||
Đèn UV |
Đèn UV với 253.7nm và công suất 15W |
Đèn UV với 253.7nm và công suất 30W |
||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xứ lí Esco SentinelTM |
|||||
Cấu trúc |
Thân chính |
Thép sơn tĩnh điện và được sơn phủ epoxy-polyester, bên ngoài được sơn kháng khuẩn IsocideTM của Esco |
||||
Vùng làm việc |
18 tấm Thép không rỉ loại 304 dầy 1.2mm |
|||||
Điện** (110-120V,AC, 60Hz, 1Ø) |
Model |
PCR-3A1 |
PCR-3A2 |
PCR-4A1 |
PCR-4A2 |
|
Dòng tải toàn phần (FLA) |
0.75 A |
1.1 A |
1.8 A |
3.8 A |
||
Dòng tải tùy chọn FLA |
N / A |
N / A |
N / A |
N / A |
||
Công suất chế độ thông thường |
|
|
|
|
||
135 W |
146 W |
184 W |
260 W |
|||
BTU của tủ |
461 |
498 |
628 |
887 |
||
Trọng lượng tịnh |
99 kg (218 lbs) |
115.4 kg (254 lbs) |
||||
Khối lượng vận chuyển*** |
123.3 kg (272 lbs) |
139.8 kg (308 lbs) |
||||
Kích thước vận chuyển, tối đa (Lx W x H)*** |
1130 x 730 x 1150 mm 44.5” x 28.7” x 45.3” |
1420 x 730 x 1150 mm 55.9” x 28.7” x 45.3” |
||||
Thể tích vận chuyển, tối đa*** |
0.95 m3 (34 cu.ft.) |
1.19 m3 (42 cu.ft.) |