- Dải bước sóng: 190 – 1100 nm
- Băng thông phổ: 1 nm
- Độ phân giải bước sóng: 1 nm
- Ánh sáng lạc: > 2.10Abs (200nm)
- Độ chính xác bước sóng: ± 0,3nm (với điều chỉnh bước sóng tự động)
- Độ lặp lại bước sóng: ±0.2nm
- Hệ thống trắc quang: 2 chùm tia
- Phương pháp trắc quang: Truyền qua, hấp thụ, năng lượng và tập trung (T, A, C, E)
- Dải đo trắc quang: -0.3 Abs – 3.0 Abs
- Độ chính xác trắc quang:
±0.002Abs (0~0.5A)
±0.004Abs (0.5~1.0A)
±0.3%T (0~100%T)
- Độ lặp lại trắc quang:
±0.001Abs (0~0.5A)
±0.002Abs (0.5~1.0A)
±0.15%T
- Hiển thị: -9999 ---- 9999
- Độ nhiễu nền: ±0.001Abs (tại 500nm, bang thồng 2nm, 0 Abs)
- Tốc độ quét: 1400nm/min
- Độ phẳng đường nền: ±0.002 Abs
- Độ ổn định đường nền: 0.0008Abs/h (Băng thông 2nm, 500nm)
- Tốc độ quay của bước sóng: 3600nm/min
- Nguồn sáng: đèn deuterium và đèn Halogen
- Khe chứa mẫu: 2
- Màn hình: LCD
- Kích thước: 22x16x10, inch
- Khối lượng: 55 Lb